Có 6 kết quả:
幽綠 yōu lǜ ㄧㄡ • 幽绿 yōu lǜ ㄧㄡ • 忧虑 yōu lǜ ㄧㄡ • 憂慮 yōu lǜ ㄧㄡ • 懮慮 yōu lǜ ㄧㄡ • 懮虑 yōu lǜ ㄧㄡ
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry
(2) anxiety (about)
(2) anxiety (about)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry
(2) anxiety (about)
(2) anxiety (about)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Từ điển Trung-Anh
(1) (feel) anxiety
(2) concern
(2) concern
Bình luận 0