Có 6 kết quả:

幽綠 yōu lǜ ㄧㄡ 幽绿 yōu lǜ ㄧㄡ 忧虑 yōu lǜ ㄧㄡ 憂慮 yōu lǜ ㄧㄡ 懮慮 yōu lǜ ㄧㄡ 懮虑 yōu lǜ ㄧㄡ

1/6

yōu lǜ ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moss green
(2) dark sea green

Bình luận 0

yōu lǜ ㄧㄡ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moss green
(2) dark sea green

Bình luận 0

yōu lǜ ㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) anxiety (about)

Bình luận 0

yōu lǜ ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) anxiety (about)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

yōu lǜ ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

(1) (feel) anxiety
(2) concern

Bình luận 0

yōu lǜ ㄧㄡ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (feel) anxiety
(2) concern

Bình luận 0